Có 2 kết quả:
揽辔澄清 lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ • 攬轡澄清 lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to assume one's post with the aspiration of bringing about peace and order to the nation (idiom)
Bình luận 0
lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assume one's post with the aspiration of bringing about peace and order to the nation (idiom)
Bình luận 0